Z S
Zalo Shopee
Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các ấn phẩm của GiuseArt.com, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "giuseart". (Ví dụ: thiệp tân linh mục giuseart). Tìm kiếm ngay
199 lượt xem

Chứng Nhận Thịt Bò Úc: Grain Fed Beef Certification Và Tiêu Chuẩn Toàn Cầu Cho Thịt Bò Cao Cấp

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng, chứng nhận feedlot (Grain Fed Beef Certification) và hệ thống truy xuất nguồn gốc là điều kiện tiên quyết để thịt bò Úc khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc yêu cầu minh bạch tuyệt đối về nguồn gốc, quy trình nuôi và tiêu chuẩn chất lượng. Sự minh bạch này không chỉ bảo vệ người tiêu dùng mà còn nâng tầm thương hiệu thịt bò Úc, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

  • Truy xuất nguồn gốc giúp kiểm soát rủi ro, phòng chống gian lận, đảm bảo an toàn thực phẩm và đáp ứng yêu cầu pháp lý toàn cầu.
  • Chứng nhận feedlot khẳng định chất lượng, độ đồng đều, an toàn và giá trị dinh dưỡng vượt trội của thịt bò xuất khẩu Úc.
  • Định vị thương hiệu: Chỉ những sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn feedlot, truy xuất đầy đủ mới được công nhận là thịt bò cao cấp, đủ điều kiện vào các chuỗi nhà hàng, siêu thị và hệ thống bán lẻ lớn toàn cầu.

Tiêu Chuẩn Thịt Bò Grain Fed – Grain Fed Beef Certification

Thịt bò Grain Fed là sản phẩm từ bò được nuôi vỗ béo bằng khẩu phần giàu năng lượng (ngũ cốc, đậu nành, phụ phẩm…) trong hệ thống feedlot đạt chuẩn, đảm bảo độ mềm, vân mỡ, màu sắc và hương vị đồng đều. Tại Úc, toàn bộ quy trình này được kiểm soát nghiêm ngặt bởi các tổ chức độc lập như NFAS, AUS-MEATAQIS.

Grain Fed – Ký Hiệu “GF”

  • Thời gian nuôi: Ít nhất 100 ngày trong feedlot đạt chuẩn NFAS.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Độ dày mỡ P8 ≥ 7mm, màu thịt (Meat colour score) từ 1a–3, đảm bảo độ mềm, vân mỡ và hương vị nhất quán.
  • Khẩu phần ăn: Năng lượng trao đổi (ME) > 10 MJ/kg chất khô, sử dụng ngũ cốc, cám, đậu nành…
  • Chứng nhận: Mỗi lô thịt bò Grain Fed đều có dấu “GF” trên nhãn, truy xuất rõ nguồn gốc và feedlot sản xuất.

Grain Fed Young Beef – Ký Hiệu “GFGY”

  • Thời gian nuôi: Tối thiểu 70 ngày (bò cái ≥ 60 ngày) trong feedlot đạt chuẩn NFAS.
  • Đặc điểm: Bò non (0–2 răng cửa vĩnh viễn), độ dày mỡ P8 ≥ 5mm, thịt mềm, phù hợp thị trường cao cấp.
  • Chứng nhận: Dấu “GFGY” trên nhãn, minh bạch toàn bộ quá trình feedlot và kiểm soát chất lượng.

Vai Trò Của NFAS, AUS-MEAT Và AQIS

  • NFAS (National Feedlot Accreditation Scheme): Hệ thống kiểm định độc lập, kiểm soát chất lượng, an toàn, phúc lợi động vật và môi trường tại các feedlot.
  • AUS-MEAT: Kiểm tra sau giết mổ, phân loại, xác nhận tiêu chuẩn sản phẩm và cấp mã số nhận diện từng loại thịt.
  • AQIS (Australian Quarantine Inspection Service): Giám sát vệ sinh, kiểm dịch, chứng nhận xuất khẩu, bảo đảm an toàn thực phẩm.

Hệ Thống GS1 & EAN·UCC – Truy Xuất Chuỗi Cung Ứng Trong Ngành Thịt Bò Úc

Để đáp ứng yêu cầu truy xuất và minh bạch toàn diện, ngành thịt bò Úc ứng dụng hệ thống GS1 (Global Standards One) và EAN·UCC cho toàn bộ chuỗi cung ứng, từ trang trại đến bàn ăn.

GS1 Là Gì?

  • GS1 là hệ thống đánh số và mã vạch toàn cầu, giúp đồng nhất hóa nhận diện sản phẩm, địa điểm, doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thực phẩm tại hơn 150 quốc gia.
  • GS1 giúp tăng hiệu quả quản lý, giảm sai sót, tối ưu hóa logistics và kiểm soát tồn kho.

3 Thành Phần Chính Của EAN·UCC System

  1. Identification: Mã số sản phẩm, địa điểm, doanh nghiệp (GTIN, GLN…)
  2. Data Carrier: Barcode (GS1-128, EAN-13…) in trên nhãn để lưu trữ và truyền tải dữ liệu.
  3. Messaging: Truyền dữ liệu điện tử giữa các đối tác thương mại (EDI, Meat Messaging…).
Khám Phá Các Nguyên Liệu Cao Cấp Từ Đối Tác Của Chúng Tôi Tại: “2redfood.com

Các Loại Barcode Trên Thịt Bò Úc

  • GS1-128 (EAN-128): Định danh lô hàng, chứa thông tin batch, serial, hạn dùng, trọng lượng….
  • SSCC (Serial Shipping Container Code): Mã kiện hàng, giúp truy xuất từng thùng, pallet trong vận chuyển quốc tế.
  • Mã sản phẩm (ITEM NO.): Quản lý kiểm kê, vận chuyển, bán lẻ và truy xuất nguồn gốc từng sản phẩm.

Minh Họa Thực Tế Từ Nhãn Trên Thịt Bò Đã Đóng Gói

Grain Fed Stamp – “GF” & “GFGY”

  • Dấu “GF”, “GFGY” tích hợp cùng mã sản phẩm, serial, batch, barcode trên nhãn, xác nhận tiêu chuẩn feedlot và truy xuất nguồn gốc.
  • Thông tin này là cơ sở để nhà nhập khẩu, bán lẻ và khách hàng kiểm chứng chất lượng, xuất xứ và quy trình sản xuất.

Nhãn Logistics – SSCC

  • Nhãn SSCC thể hiện khối lượng, số lượng thùng, ngày xuất kho, giúp tối ưu hóa quản lý logistics, kho bãi và vận chuyển quốc tế.
  • SSCC liên kết với hệ thống GS1, cho phép truy xuất toàn bộ hành trình sản phẩm từ Úc đến điểm bán cuối cùng.

Barcode EAN-128

  • Mã hóa toàn bộ thông tin: nguồn gốc, feedlot, lô hàng, hạn dùng, serial, người chịu trách nhiệm, giúp truy xuất và kiểm soát chất lượng nhanh chóng, minh bạch.
  • Barcode EAN-128 là tiêu chuẩn bắt buộc trên nhãn carton/thùng thịt bò xuất khẩu Úc.

Lợi Ích Của Chứng Nhận Feedlot & GS1 Trong Xuất Khẩu

  • Đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế: Chỉ những sản phẩm đáp ứng đủ tiêu chuẩn NFAS, AUS-MEAT, GS1 mới được phép xuất khẩu sang các thị trường cao cấp.
  • Kiểm soát hàng hóa, lô sản phẩm: Mã hóa, truy xuất từng lô, từng thùng, từng miếng thịt, giảm thất thoát, phòng chống gian lận và rủi ro logistics.
  • Tối ưu quản lý logistics, kho, nhà máy: Tích hợp barcode, SSCC, EAN-128 giúp tự động hóa kiểm kê, vận chuyển, nhận hàng và kiểm tra chất lượng.
  • Nâng cao định vị thương hiệu: Sản phẩm truy xuất đầy đủ, minh bạch, đạt chuẩn quốc tế sẽ được người tiêu dùng và đối tác toàn cầu tin tưởng, lựa chọn.

Chuẩn Mực Vàng Cho Ngành Thịt Bò

Grain Fed + Truy xuất = Uy tín, chất lượng, minh bạch. Đây là điều kiện tiên quyết để thịt bò Úc cạnh tranh tại các thị trường toàn cầu, đặc biệt là EU, Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn feedlot (NFAS), kiểm định chất lượng (AUS-MEAT), kiểm dịch (AQIS) và truy xuất chuỗi cung ứng (GS1, EAN·UCC) không chỉ bảo vệ người tiêu dùng mà còn nâng tầm thương hiệu thịt bò Úc, mở rộng cơ hội xuất khẩu và phát triển bền vững.

  • Doanh nghiệp, nhà nhập khẩu, nhà bán lẻ và người tiêu dùng nên ưu tiên lựa chọn sản phẩm có chứng nhận feedlot, truy xuất đầy đủ để đảm bảo an toàn, chất lượng và giá trị gia tăng.
  • Ngành thịt bò Việt Nam và các nước đang phát triển có thể học hỏi mô hình kiểm soát, truy xuất và chứng nhận này để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

“Chỉ những sản phẩm đáp ứng đủ tiêu chuẩn feedlot, truy xuất minh bạch, kiểm định độc lập mới đủ điều kiện xuất khẩu vào các thị trường cao cấp và xây dựng thương hiệu thịt bò bền vững.”

© fooddaily.vn Trang Tin Tức về Ẩm Thực & Văn Hóa Xu Hướng Ẩm Thực Mới Nhất.

© Tổng hợp và tác giả – Huỳnh Huy Hoà fooddaily.vn

Tài Liệu Tham Khảo Từ Các Nguồn Tin Tức Uy Tín

Bài viết cùng chủ đề: